Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 992.

261. PHẠM ANH THU
    Unit 8-Shopping (getting started): Tiết 62/ Phạm Anh Thu: biên soạn; THCS Bùi Thị Xuân.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

262. VÕ THUỴ KIM YẾN
    Unit9-lookingback : Tiết 75 / Võ Thuỵ Kim Yến.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

263. TRẦN NGUYỄN KỲ DUYÊN
    Unit 6 (Communication) : Tiết 45/ Trần Nguyễn Kỳ Duyên.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

264. BÙI THỊ TUYẾT LINH
    Trò chơi Lucky Number: Thiết bị dạy học số/ Bùi Thị Tuyết Linh: biên soạn; TH Hải Anh.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

265. TRẦN MINH TÂM
     Unit 5 Lesson 3: Tiếng Anh Globall Success/ tr.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

266. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
    Unit 1: School: Lesson 3.2 Page 13/ Nguyễn Hoài Phương: biên soạn; Tiểu học Ái Mộ B.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

267. CHU THỊ SƠN
    Unit 3- Communication/ Chu Thị Sơn: biên soạn; TRƯỜNG THCS YÊN SƠN.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

268. NGUYỄN THỊ LAN
    UNIT 4 handout/ Nguyễn Thị Lan: biên soạn; THPT Tức Tranh - Phú Lương - Thái Nguyên.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

269. NGUYỄN THỊ LAN
    UNIT 4- Lesson 1.2 Grammar/ Nguyễn Thị Lan: biên soạn; THPT Tức Tranh - Phú Lương - Thái Nguyên.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

270. NGUYỄN THỊ LAN
    _Lesson 1.2_Grammar_Page 31/ Nguyễn Thị Lan: biên soạn; THPT Tức Tranh - Phú Lương - Thái Nguyên.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

271. LÊ THỊ QUỲNH
    Unit 5: Things we can do. Lesson 1. Activity 1,2,3/ Lê Thị Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

272. LÊ THỊ QUỲNH
    Unit 5: Things we can do. Lesson 1. Activity 1,2,3/ Lê Thị Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

273. TRẦN THỊ THANH HUYỀN
    Unit 2: Time and daily routines : Lesson 1 (4,5,6)/ Trần Thị Thanh Huyền: biên soạn; Tiểu học Thạch Châu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

274. TRẦN THỊ THANH HUYỀN
    Unit 2: Time and daily routines: Lesson 1 (1, 2, 3)/ Trần Thị Thanh Huyền: biên soạn; Tiểu học Thạch Châu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

275. TRẦN THỊ THANH HUYỀN
    Unit 1: Hello : Lesson 3 (4,5,6)/ Trần Thị Thanh Huyền: biên soạn; Tiểu học Thạch Châu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

276. TRẦN THỊ THANH HUYỀN
    Unit 1: Hello: Lesson 3 (1, 2, 3)/ Trần Thị Thanh Huyền: biên soạn; Tiểu học Thạch Châu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

277. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    My Future Job - Lesson 2/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

278. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    My Foreign Friends - Lesson 1/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

279. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    Our Homes - Lesson 3/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

280. NGUYỄN THỊ THANH THỦY
    Unit 3- Leson 6 - Skills 2/ Nguyễn Thị Thanh Thủy: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |