Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 1026.

381. TRẦN THỊ KIM LIÊN
    Giáo Án Tiếng Anh 4 Global Success Tuần 2/ Trần Thị Kim Liên: biên soạn; Trường Tiểu học Quảng Tiên.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

382. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 3 Unit 3 Lesson 3 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

383. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 3 Unit 3 Lesson 3 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

384. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 3 Unit 3 Lesson 2 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

385. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 3 Unit 3 Lesson 2 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

386. ĐOÀN THỊ DỊU
     unit 4_ Lesson 2_ Part 4, 5, 6/ Đoàn Thị Dịu - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP. Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

387. TRẦN MINH TÂM
    Unit 3: My foreign friends: Lesson 1 – Period 1/ Trần Minh Tâm - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP. Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

388. HOÀNG THỊ VÂN ANH
    Unit 3: My friends: Lesson 2: A closer look 1/ Hoàng Thị Vân Anh - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP. Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

389. ĐỖ THỊ NHUNG
    UNIT 2: HEALTHY LIVING: Tiết 1/ Đỗ Thị Nhung - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

390. PHẠM NGỌC KIÊN
    Unit 3: Our friends. Lesson 1: Part 4,5,6: Giáo án điện tử lớp 3/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

391. TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN
    unit2: what i can do/ Trương Thị Thảo Nguyên: biên soạn; Tiểu học Nhơn Hội.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

392. TRẦN NGỌC TÂN
    Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 9/ Trần Ngọc Tân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Chương trình;

393. TRẦN THỊ THẢO
    Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 8/ Trần Thị Thảo: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Chương trình;

394. ĐOÀN THỊ KIỀU DUYÊN
    Kế hoạch giáo dục môn Tiếng ANh 7/ Đoàn Thị Kiều Duyên: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Chương trình;

395. TRẦN NGỌC TÂN
    Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6/ Trần Ngọc Tân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Chương trình;

396. NGUYỄN THỊ KIM CHUNG
    Tiếng Anh 10/ Nguyễn Thị Kim Chung: biên soạn; THPT Hùng Vương.- 2022.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

397. TRẦN THỊ MỸ
    Unit 1: HOME: Period 9: LESSON 3.2 – SPEAKING & WRITING/ Trần Thị Mỹ: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

398. DƯƠNG THỊ HIẾU
    UNIT WELCOME: Lesion welcome back/ Dương Thị Hiếu - GV trường TH&THCS Chiềng Dong.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

399. DOÃN THỊ CHÂU
    Bài 2; Kills1: Tiêt 13/ Doãn Thị Châu: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

400. NGUYỄN ĐỨC THÀNH
    Unit 2. My house: Lesson 4 - Communication/ Nguyễn Đức Thành: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |