Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 1062.

661. TỔ NGOẠI NGỮ
    Tiếng Anh 10: Unit 1_Lesson 2 - Language/ Tổ Ngoại ngữ: biên soạn; THPT Gang Thép.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

662. HUỲNH LÊ THANH HÒA
    Tiếng Anh 12: Unit 1- Getting Started Tiếng anh 12/ Huỳnh Lê Thanh Hòa: biên soạn; THPT Hùng Vương.- 2023
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

663. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 1/ Hoàng Văn Vân: biên soạn; trường Tiểu học số 1 Thị trấn Tân Uyên.- 2021.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

664. HỨA THỊ HỮU THÙY
    Unit 7: Movies: Lesson 3.2: Reading - Speaking - Writing/ Hứa Thị Hữu Thùy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

665. HỨA THỊ HỮU THÙY
    Unit 7: Movies: Lesson 3.1 New words + Listening / Hứa Thị Hữu Thùy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

666. HỨA THỊ HỮU THÙY
    Unit 6: Community Services:Lesson 1.2 Grammar/ Hứa Thị Hữu Thùy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

667. HỨA THỊ HỮU THÙY
    Unit 6: Community Services: Lesson 1.1 New words + Listening/ Hứa Thị Hữu Thùy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

668. BÙI THỊ MINH THẢO
    Unit 6: Life on other planets/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

669. BÙI THỊ MINH THẢO
    Unit 9:Houses in the Future/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

670. BÙI THỊ MINH THẢO
    Unit 7: Movies/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

671. BÙI THỊ MINH THẢO
    Unit 6: Community Services/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

672. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
    Unit 5: Food and Drinks: Lesson 1.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

673. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
    Unit 4: Community Services: Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

674. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
    Unit 2: Health: Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

675. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
    Unit 1: Free time: Lesson 3.1: Listening & reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

676. PHẠM THỊ KIỀU ANH
    Unit 8: My friends and i: Lesson 3 - Page 112/ Phạm Thị Kiều Anh: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

677. PHẠM THỊ KIỀU ANH
    Unit 7: Toys: Review and practice / Phạm Thị Kiều Anh: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

678. MAI THỊ CẨM VÂN
    Unit 10 - When will sports day be?: Lesson 2- Part 4,5,6/ Mai Thị cẩm Vân: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

679. MAI THỊ CẨM VÂN
    Unit 5: Getting around: lesson 2.1/ Mai Thị cẩm Vân: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

680. NGUYỄN THỊ BÍCH HẢO
    Theme 6: Time/ Nguyễn Thị Bích Hảo: biên soạn; TH BÌNH THUẬN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |