|
|
|
|
|
|
|
|
Đào Hải | Tý quậy: Tranh truyện. T.1 | 895.9223 | .TQ | 2014 |
Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam: | 895.9223 | DG.DR | 2006 |
Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam: | 895.9223 | DG.DR | 2010 |
Đào, Hải | Tý quậy: . T.4 | 895.9223 | DH.T4 | 2013 |
Đào Hải | Tý quậy: Học võ | 895.9223 | DH.TQ | 2009 |
Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa | 895.9223 | DNH.DV | 2009 |
Huy Khanh | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh. T.151 | 895.9223 | HK.T151 | 2012 |
Kỳ Thư | Vượt qua giông tố cuộc đời: | 895.9223 | KTVQ | 2006 |
Nam Cao | Nam Cao tác phẩm và lời bình: | 895.9223 | NC.NC | 2011 |
Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê nhất thống chí: | 895.9223 | NGVP.HL | 2006 |
Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: | 895.9223 | NH.NN | 2007 |
Nguyễn Trọng Hoàn | hướng dẫn tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Cấp Trung học cơ sở | 895.9223 | NTH. HD | 2010 |
Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện | 895.9223 | NTM.BC | 2009 |
Ngô Tất Tố | Tắt đèn: | 895.9223 | NTT.TD | 2010 |
Nguyễn Văn Học | Đắm bầy virus: Tiểu thuyết | 895.9223 | NVHDB | 2022 |
Nguyễn Văn Học | Giọng của cây đàn: Tập truyện ngắn | 895.9223 | NVHGC | 2020 |
Nguyễn Văn Học | Hỗn danh: Tiểu thuyết | 895.9223 | NVHHD | 2020 |
Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Tiểu thuyết | 895.9223 | PQ.TT | 2013 |
Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo Bát Sắt: Truyện dài | 895.9223 | PT.DT | 2004 |
Sơn Tùng | Búp sen xanh: | 895.9223 | ST.BS | 2003 |
Sơn Tùng | Búp sen xanh: | 895.9223 | ST.BS | 2011 |
Thần đồng đất Việt: Truyện tranh. T.80 | 895.9223 | TD.T80 | 2006 | |
Tạ Duy Anh | Miền cổ tích của tôi: Truyện | 895.9223 | TDA.MC | 2003 |
Tô Hoài | Lăng Bác Hồ: Truyên ký | 895.9223 | TH. LB | 2005 |
Tô Hoài | Lăng Bác Hồ: Truyên kí | 895.9223 | TH. LB | 2009 |
Tô Hoài | 101 truyện ngày xưa: | 895.9223 | TH.1T | 2004 |
Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký: | 895.9223 | TH.DM | 2011 |
Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký: | 895.9223 | TH.DM | 2022 |
Uông Triều | Nước mắt sông cầm: Tập truyện ngắn | 895.9223 | UT.NM | 2014 |
Vũ Cẩm Giang | Vũ trụ câm: Tập truyện | 895.9223 | VCG.VT | 2003 |