Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.Hoàng Quốc Hải | Kẻ sĩ trước thời cuộc: Tản văn | 895.9228 | HQH.KS | 2014 |
Phan Tuyêt | Kể chuyên Bác Hồ quê hương nghĩa nặng tình sâu: | 895.9228 | PT. KC | 2022 |
Anh Tú | 652 Câu đố tuổi thơ: | 895.922802 | AT.6C | 2016 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T10: | 895.92283403 | 10LMT.HN | 2014 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T11: | 895.92283403 | 11LMT.HN | 2016 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T12: | 895.92283403 | 12LMT.HN | 2016 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T13: | 895.92283403 | 13LMT.HN | 2017 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T2: | 895.92283403 | 2LMT.HN | 2011 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T3: | 895.92283403 | 3LMT.HN | 2011 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T1: . T.1 | 895.92283403 | 4LMT.HN | 2011 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T5: | 895.92283403 | 5LMT.HN | 2012 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T6: | 895.92283403 | 6LMT.HN | 2012 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T8: | 895.92283403 | 8LMT.HN | 2014 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T9: | 895.92283403 | 9 LMT.HN | 2014 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T4: | 895.92283403 | LMT.HN | 2012 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T15: | 895.92283403 | LMT.HN | 2018 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T16: | 895.92283403 | LMT.HN | 2018 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T17: | 895.92283403 | LMT.HN | 2019 |