Có tổng cộng: 44 tên tài liệu.Đức Anh | 10 vạn câu hỏi vì sao?: | 001 | 10DA.1V | 2011 |
Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Bạn bè, trường mầm non và ngày lễ | 001 | 10TDT.1V | 2016 |
Đức Hậu | Mười vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật. Công nghệ thông tin. Thiên văn học | 001 | ĐH.MV | 2014 |
Quang Lân | Bách khoa tri thức học sinh: Thế giới thực vật diệu kỳ: | 001.03 | QL.BK | 2018 |
| Bách khoa tri thức học sinh: Vũ trụ và thế giới kì bí: | 001.03 | QL.BK | 2018 |
| Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn tin học: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008 | 004 | .TL | 2007 |
Quách Tất Kiên | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Tin học lớp 9: | 004 | 9QTK(.KT | 2010 |
| Tin học 6: | 004.071 | 6HTM.TH | 2023 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Tin học: | 004.071 | NHC. NV | |
| Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDDT ngày 09/02/2021 | 004.0712 | 6HCH.TH | 2021 |
| Tin học 6: Sách giáo viên | 004.0712 | 6HCH.TH | 2021 |
| Tin học 6: Sách giáo khoa | 004.0712 | 6HTM.TH | 2022 |
| Tin học 6: | 004.0712 | 6HĐCT.TH | 2021 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên | 004.0712 | 6NCC.TH | 2021 |
| Tin học 6: Sách giáo khoa | 004.0712 | 6NCC.TH | 2022 |
Quách Tất Kiên | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 6: | 004.0712 | 6QTK.KT | 2010 |
| Tin học 7: | 004.0712 | 7HDCT.TH | 2022 |
| Tin học 7: Sách giáo viên | 004.0712 | 7HDCT.TH | 2022 |
| Tin học 7: | 004.0712 | 7HDCT.TH | 2023 |
| Tin học 7: Bản in thử | 004.0712 | 7HSD.TH | 2022 |
| Tin học 7: Bản in thử | 004.0712 | 7HTH.TH | 2022 |
| Tin học 7: Sách giáo khoa | 004.0712 | 7NCC.TH | 2024 |
| Tin học 7: Sách giáo viên | 004.0712 | 7NDH.TH | 2022 |
| Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 | 004.0712 | 8HCH.TH | 2023 |
| Tin học 8: | 004.0712 | 8HDCT. TH | 2023 |
| Tin học 8: Sách giáo khoa | 004.0712 | 8HTH.TH | 2023 |
| Tin học 8: Sách giáo viên | 004.0712 | 8HĐCT.TH | 2023 |
| Tin học 8: Sách giáo khoa | 004.0712 | 8NCC.TH | 2024 |
| Tin học 8: Sách giáo viên | 004.0712 | 8NDH.TH | 2023 |
Quách Tất Kiên | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn tin học lớp 8: | 004.0712 | 8QTK.KT | 2010 |