|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Phê | Từ điển tiếng Việt: 38410 mục từ | 495.9223 | BKV.TD | 1994 |
Bùi Việt Phương | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: dành cho học sinh | 495.9223 | BVP.TD | 2010 |
Hà Quang Năng | Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | HQN.ST | 2016 |
Khang Việt | Từ điển Tiếng Việt: Khoảng 250.000 từ | 495.9223 | KV.TD | 2009 |
Nguyễn Khánh Hà | Sổ tay từ láy tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | NKHST | 2015 |
Nguyễn Quốc Khánh | Từ điển chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | NQK.TD | 2011 |
Nguyễn Quốc Khánh | Từ điển từ láy dành cho học sinh: | 495.9223 | NQK.TD | 2011 |
Nguyễn Thanh Lâm | Sổ tay từ đồng nghĩa tiếng Việt: | 495.9223 | NTL.ST | 2016 |
Trần Hằng | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | TH.TD | 2011 |