Có tổng cộng: 81 tên tài liệu. | 10 vạn câu hỏi vì sao?: | 530 | .1V | 2016 |
| Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn vật lí: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008 | 530 | .TL | 2007 |
Phạm Hồng Vương | Chinh phục đề thi vào 10 chuyên khối chuyên Lí: Phiên bản mới | 530 | 10PHV.CP | 2019 |
Quang Lân | 10 vạn câu hỏi vì sao?: Giải đáp những bí ẩn về Thực vật | 530 | 10QL.1V | 2021 |
| Nâng cao và phát triển vật lí 6: | 530 | 6BGT.NC | 2013 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn vật lý lớp 6: | 530 | 6NTS.KT | 2008 |
| Bồi dưỡng vật lí 7: | 530 | 7DVP.BD | 2011 |
| Phát triển tư duy đột phá trong giải toán vật lí 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng | 530 | 7PHV.PT | 2015 |
Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8: | 530 | 8NQQ.BD | 2014 |
Đặng Thanh Hải | Ôn luyện vật lí 9: | 530 | 9DTH.ÔL | 2005 |
| Vật lí 9: Sách giáo viên | 530 | 9NMT.VL | 2005 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2005 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2008 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2011 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2016 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2019 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2020 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2021 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2022 |
Trần Ngọc Danh | Luyện tập và nâng cao kiến thức sinh học 9: | 530 | 9TND.LT | 2005 |
Dương Phong | 10 vạn câu hỏi vì sao?: | 530 | DP.1V | 2019 |
Mai Lễ | Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 530 | ML.DM | 2005 |
Tapasi De | Bách khoa tri thức vật lý: | 530 | NTT. BK | 2019 |
Thanh Huệ | 10 vạn câu hỏi vì sao?: Tìm hiểu về vũ khí và cơ thể con người. Quyển 3 | 530 | TH.1V | 2017 |
Thanh Huệ | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao: Quyển 3: Tìm hiểu về vũ khí và cơ thể người | 530 | TH.1V | 2017 |
Bùi Gia Thịnh | Giới thiệu các bài soạn vật lí 8: Bài soạn của các giáo viên dự lớp bồi dưỡng cốt cán môn vật lí của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 530.07 | 8BGT.GT | 2005 |
Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 8: | 530.07 | 8NDH.BT | 2004 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học Vật lí trung học cơ sở: | 530.07 | DDH.MS | 2008 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Vật lí: | 530.071 | NHC.NV | 2007 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn vật lí. Q.1 | 530.071 | TTN.T1 | 2006 |