Có tổng cộng: 96 tên tài liệu.Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng Công nghệ lắp mạng điên trong nhà THCS 9: | 640.7 | 9NMD.TK | 2005 |
| Chương trình trung học cơ sở các môn Công nghệ, Sinh hoạt hướng nghiệp: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT. Ngày 24 tháng 1 năm 2002 của bộ trưởng bộ giáo dục và đào tạo | 640.712 | .CT | 2002 |
| Công nghệ 6: | 640.712 | 6LHH.CN | 2023 |
| Công nghệ 6: | 640.712 | 6LXQ.CN | 2022 |
| Công nghệ 6: Bản in thử | 640.712 | 6NTCV. CN | 2021 |
| Công nghệ 6: Sách giáo viên | 640.712 | 6NTT.CN | 2021 |
| Công nghệ 6: Bản in thử | 640.712 | 6NTT.CN | 2021 |
| Công nghệ 6: | 640.712 | 6NTT.CN | 2022 |
| Công nghệ 6: Sách giáo khoa | 640.712 | 6TTHH.CN | 2021 |
| Công nghệ 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 640.712 | 6TTLH.CN | 2021 |
| Công nghệ 6: Sách giáo viên | 640.712 | 6TTLH.CN | 2021 |
| Vở thực hành Công nghệ 6: | 640.712 | 6VTNT.VT | 2022 |
| Công nghệ 7: | 640.712 | 7LHH.CN | 2023 |
| Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 640.712 | 7NTT.VB | 2023 |
| Công nghệ 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 640.712 | 7PTLH.CN | 2022 |
| Công nghệ 7: | 640.712 | 7QVT.CN | 2022 |
| Công nghệ 8: | 640.712 | 8DVN.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 640.712 | 8LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 8: Sách giáo viên | 640.712 | 8NTC.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 | 640.712 | 8NTC.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: | 640.712 | 8NTCV.CN | 2023 |
Nguyễn Tất Thắng | Vở bài tập Công nghệ 7: | 640.76 | 7NTT.VB | 2022 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên | 641.5071 | 9NMD.CN | 2005 |
| Công nghệ 9: Nấu ăn | 641.50712 | 9TTC.CN | 2005 |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh đại tràng: | 641.563 | HY.TD | 2019 |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh thận: | 641.563 | HY.TD | 2019 |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh khớp: | 641.563 | HY.TD | 2019 |
| Kỹ năng tự tin và quyết đoán dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên: | 645.73 | .KN | 2021 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9;Cắt may: Sách giáo viên | 646.2 | 9NMD.CN | 2005 |
Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho tuổi teen: Sách tham khảo dành cho giáo viên | 646.700712 | QL.NK | 2018 |