|
|
|
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn mĩ thuật. Q.1 | 740.071 | NTN.T1 | 2006 | |
Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn Mĩ thuật: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008 | 741 | .TL | 2007 | |
Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | 9BDT.MT | 2005 | |
Nguyễn Thị Nhung | Học mĩ thuật 9: Theo định hướng phát triển năng lực | 741.076 | 9NTN.HM | 2018 |
Nguyễn Thị Nhung | Học mĩ thuật 9: Theo định hướng phát triển năng lực | 741.076 | 9NTN.HM | 2020 |
Nguyễn Thị Nhung | học mĩ thuật 9: Theo định hướng phát triển năng lực | 741.076 | 9NTN.HM | 2022 |