Có tổng cộng: 192 tên tài liệu.Bunin, I | Hơi thở nhẹ: Tập truyện | 891.73 | BI.HT | 2006 |
| Bác sĩ ôi đau quá: Truyện thiếu nhi | 891.73 | DT.BS | 2008 |
| Tác phẩm chuyên đề viết về nhà trường: | 892.92209 | .TP | 2012 |
Dobos, Edit | Paws chú chó khôn ngoan: | 894 | DE.PC | 2016 |
Istvasnné, Csendes | Edgar chú chuột nhỏ hiếu kỳ: | 894 | IC.EC | 2016 |
Edit, Dobos | Chuyến du hành tới xứ sở diệu kỳ: | 894.511 | ED.CD | 2016 |
Istvánné, Csendes | Yêu tinh nhỏ dũng cảm: | 894.511 | IC.YT | 2016 |
Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta: | 895. 9228 | VK. NS | 2008 |
La, Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.1 | 895.1 | LQT.T1 | 2016 |
Vương Diễm Nga | 101 truyện hay theo bước bé trai trưởng thành: | 895.1 | VDN.1T | 2015 |
Au Yao-hsing | Ô Long Viện: Bộ kinh điển : Truyện tranh. T.2 | 895.13 | AY.Ô2 | 2012 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.2 | 895.13 | LQT.T2 | 2016 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.3 | 895.13 | LQT.T3 | 2016 |
Cao Sơn | Ngõ quê: Tản văn, Truyện ngắn | 895.25 | CS NQ | 2007 |
Đỗ Quốc Bảo | Dăm dài đất nước: Tập văn | 895.25 | DQB DD | 2002 |
Nguyễn Văn Phú | Duyên nợ văn chương: Chân dung văn học và tạp luận | 895.25 | NVPDN | 2002 |
Trần Đăng Suyền | Nhà văn hiện thực đời sống và cá tính sáng tạo: Tiểu luận - Phê bình | 895.25 | TĐS NV | 2003 |
Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh. T.28 | 895.6 | GA.T28 | 2019 |
Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh. T.63 | 895.6 | GA.T63 | 2009 |
Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh. T.79 | 895.6 | GA.T79 | 2018 |
Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh. T.93 | 895.6 | GA.T93 | 2020 |
Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh. T.94 | 895.6 | GA.T94 | 2018 |
Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì: . T.35 | 895.6 | YU.S11 | 2013 |
Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì: . T.16 | 895.6 | YU.S16 | 2016 |
Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì: . T.25 | 895.6 | YU.S25 | 2012 |
Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì: Đặc biệt: . T.6 | 895.6 | YU.S37 | 2018 |
Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì: . T.42 | 895.6 | YU.S42 | 2013 |
Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì: . T.45 | 895.6 | YU.S45 | 2013 |
Masashi Kishimoto | Naruto: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi 13+. T.9 | 895.63 | AV.N9 | 2008 |
Fujiko F. Fujio | Đội quân Doraemon đặc biệt: Truyện tranh. T.6 | 895.63 | BA.D8 | 2018 |