Có tổng cộng: 105 tên tài liệu. | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy họcmôn Địa lí Trung học cơ sở: | 330.9597 | .MS | 2008 |
Cao Minh Sơn | Bài tập thực hành Địa Lý 6: Cao Minh Sơn, Lê Quang Minh, Đông Phương | 330.9597 | 6CMS. BT | 2008 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 330.9597 | 6DNB.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 330.9597 | 6LS | 2021 |
Phạm Thị Sen | Tư Liệu Dạy - Học Địa Lý 6: | 330.9597 | 6PTS. TL | 2003 |
Phạm Thị Sen | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Địa lý lớp 6: | 330.9597 | 6PTS.KT | 2008 |
Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 7 THCS tập 2: . T.2 | 330.9597 | 7NCG. TK | 2004 |
Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí THCS 7: . T.1 | 330.9597 | 7NCGTK | 2007 |
Phí Công Việt | Vở thực hành Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí: | 330.9597 | 7PCV. VT | 2022 |
Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 8 THCS tập 1: . T.1 | 330.9597 | 8NCG. TK | 2004 |
Nguyễn Châu Giang | Thiêt kế bài giảng Địa li Trương học cơ sở 8: . T.2 | 330.9597 | 8NCGTK | 2004 |
Đỗ Thị Minh Đức | Địa lí 9: Sách giáo viên | 330.9597 | 9DTMD.DL | 2005 |
Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí THCS 9 Tập 2: | 330.9597 | 9NCG. TK | 2005 |
Nguyễn Dược | Địa lí 9: | 330.9597 | 9ND.DL | 2005 |
Nguyễn Dược | Địa lí 9: | 330.9597 | 9ND.DL | 2006 |
Nguyễn Dược | Địa lí 9: | 330.9597 | 9ND.DL | 2009 |
Nguyễn Văn Đức | Câu hỏi & bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 8: Biên soạn theo Chương trình GDPT mới | 330.9597 | 9NVĐ.CH | 2024 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | 9PTS.DL | 2011 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | 9PTS.DL | 2019 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | 9PTS.DL | 2021 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | 9PTS.DL | 2022 |
| Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Địa lí 9: | 330.9597 | 9TTHN.TH | 2019 |
Nguyễn Minh Tuệ | Dạy - học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí 6: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức , kĩ năng | 330.9597 | NMT. DH | 2012 |
Tài Thanh | Hướng dẫn Điều lệ Công đoàn Việt Nam ( Khóa XI nhiệm kỳ 2013- 2018) những quy định, mới quản lý thu chi tài chính bổ nhiệm kế toán, khên thưởng trong tổ chức công đoàn dành cho cán bộ công đoàn các cấp năm 2014: | 331.87109597 | TH.HD | 2014 |
| Chế độ, chính sách mới về tiền lương- tiền công bảo hiểm xã hội , y tế chính sách đối với cán bộ, công chức người lao động, chế độ công tác phí: Thực hiện từ 01/05/ 2010 | 333.7 | . CD | 2010 |
| Chế độ kiểm soát chi và tiêu chuẩn, định mức chi: | 333.7 | .CD | 2010 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môi trường : Phần dành cho địa phương lựa chọn. Q.1 | 333.7 | CGN.T1 | 2005 |
Tiến Đạt | Sổ tay công chức, viên chức 2017 quy định về chế độ chính sác, quy trình , thủ tục bầu, miễn nhiệm, lấy phiếu tín nhiệm đối với công chức viên chức: | 333.7 | TD. ST | 2017 |
Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã: | 333.750959741 | HVK.VQ | 2009 |
Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái biển, đảo Việt Nam: | 333.91009597 | PTAT.HD | 2019 |