Có tổng cộng: 34 tên tài liệu. | Thiết kế bài giảng sinh học THCS 7: | 576 | 7TKPTK | 2004 |
Huỳnh Quốc Thành | Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn sinh học: | 576.076 | HQT.BD | 2012 |
Lê Thị Hà | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn sinh học: Từ năm 2012 đến năm 2019 | 576.076 | LTH.TC | 2021 |
Huỳnh Văn Hoài | Bài tập sinh học 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 576.5 | 6HVH.BT | 2004 |
Nguyễn Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học THCS 6: | 576.5 | 6NKP.TK | 2007 |
Nguyễn Phương Nga | Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kỳ và cuối năm môn Sinh học lớp 6: | 576.5 | 6NPN GT | 2012 |
Nguyễn Phương Nga | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn sinh học lớp 6: | 576.5 | 6NPN.KT | 2008 |
Nguyễn Thị Bách Thảo | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập tự luận và trắc nghiện Sinh học 6: | 576.5 | 6NTBH RL | 2009 |
Nguyễn Thế Giang | Lí thuyết và bài tập Sinh học nâng cao 6: | 576.5 | 6NTG LT | 2011 |
Nguyễn Lâm Quang Thoại | Học tốt sinh học 7: | 576.5 | 7NLQT.HT | 2013 |
| Để học Sinh học 7: | 576.5 | 7NTHDH | 2013 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kỳ và cuối năm môn Snh hoc lớp 7: | 576.5 | 7TTTBGT | 2012 |
Nguyễn Quang Vinh | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá Sinh học 8: | 576.5 | 8NQVOT | 2008 |
Pham Thanh Hiền | Gới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Sinh học lớp 8: | 576.5 | 8PTHGT | 2012 |
Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9: | 576.5 | 9LDT.SH | 2015 |
Lê Thị Phượng | Đề kiểm theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 9: | 576.5 | 9LTPDK | 2013 |
| Sinh học 9: | 576.5 | 9NQV.SH | 2005 |
| Sinh học 9: | 576.5 | 9NQV.SH | 2011 |
| Sinh học 9: | 576.5 | 9NQV.SH | 2020 |
| Sinh học 9: | 576.5 | 9NQV.SH | 2021 |
| Sinh học 9: | 576.5 | 9NQV.SH | 2022 |
Nguyễn Thu Hòa | Giới thiêu nôi dung ôn tâp, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Sinh học 9: | 576.5 | 9NTHGT | 2012 |
La Thị Thu Cúc | Học tốt sinh học 9: | 576.5 | 9NVH.HT | 2018 |
Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Ôn thi học sinh giỏi.và thị vào lớp 10 chuyên sinh | 576.5 | 9PKNBD | 2016 |
Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng Sinh học THCS 9: | 576.5 | 9TKPTK | 2005 |
Phan Khắc Nghệ | Chinh phục câu hỏi lí thuyêt Sinh học theo chủ đề: Ôn thi ThPT Quốc gia | 576.5 | PKNCP | 2018 |
Phan Khăc Nghệ | Phương pháp giải toán xác suất Sinh học: Bôi dưỡng học sinh giỏi.và ôn thi THPT Quốc gia | 576.5 | PKNPP | 2018 |
Trần Quý Thắng | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Sinh học trung học cơ sở: | 576.5 | TQT.MS | 2008 |
Trần Hồng Hải | Bài giảng sinh học 9: Giáo viên tham khảo khi soạn bài giảng | 576.5071 | 9THH.BG | 2005 |
| Sinh học 9: Sách giáo viên | 576.5071 | 9VDL.SH | 2005 |