|
|
|
|
Riordan, Rick | Biển quái vật: | 813 | RR.BQ | 2010 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom: | 813 | SHB.TL | 2010 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom: | 813 | SHB.TL | 2016 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom: | 813 | SHB.TL | 2017 |
Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả: Tiểu thuyết | 813.52 | HE.ÔG | 2011 |
Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả: Tiểu thuyết | 813.52 | HE.ÔG | 2015 |
London, Jack | Tiếng gọi của hoang dã: | 813.52 | LJ.TG | 2016 |
London, Jack | Tiếng gọi nơi hoang dã: | 813.52 | LJ.TG | 2022 |