Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Một số chuyên đề bồi dưỡng cán bộ quản lí và giáo viên THCS: | 372.11 | . MS | 2011 |
Bùi Văn Quân | Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên: Hướng dẫn đồng nghieepjtrong phát triển nghề nghiệp giáo viên: Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên mần non, phổ thông , giáo dục thường xuyên | 372.11 | BVQ.TL | 2013 |
Lê Thanh Sử | Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên: Phát triển năng lực hoạt động chính trị- Xã hội của giáo viên: Dành cho giáo viênTHCS | 372.11 | LTS.TL | 2015 |
Nguyễn Quang Uẩn | Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên- Nâng cao năng lực chăm sóc / hổ trợ tâm lý cho học sinh trong quá trình giáo dục: Dành cho giáo viênTHCS | 372.11 | NQU.TL | 2013 |
Nguyễn Thị Hoa | Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên: Tăng cường năng lực sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Dành cho giáo viên THCS | 372.11 | NTH.TL | 2014 |
Nguyễn Việt Hùng | Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên: Tăng cường năng lực làm công tác GVCN Lớp ở trường THCS: Dành cho giáo viênTHCS | 372.11 | NVH.TL | 2015 |
Nguyễn Văn Lũy | Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên: Năng cao năng lực lập kế hoạch dạy học của giáo viên: Dành cho giáo viên THCS | 372.11 | NVL.TL | 2014 |
Phan Thanh Long | Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên: Tăng cường năng lực giáo dục của giáo viên: Dành cho gióa viên trung học cơ sở | 372.11 | PTL.TL | 2015 |
Phạm Viết Vượng | Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên: Tăng cường năng lực nghiên cứu khoa học của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học cơ sở | 372.11 | PVV.TL | 2014 |
Đặng Thúy Anh | Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên- Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viênTHCS | 372.11 | ĐTA.TL | 2013 |
Đỗ Thị Hạnh Phúc | Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên: Năng cao năng lực hiểu biết về đối tượng giáo viên: Dành cho giáo viên THCS | 372.11 | ĐTHP.TL | 2013 |
| Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn hiệu trưởng trường trung học: | 372.12 | NHH.BD | 2012 |
Phạm Thanh Bình | Nâng cao năng lực hướng dẫn, tư vấn giáo dục của giáo viên: Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên : Dành cho giáo viên THCS | 372.126 | PTB. NC | 2013 |
| Tăng cường năng lực dạy học của giáo viên: Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên : Dành cho giáo viên THCS | 372.126 | TDC. TC | 2014 |
Trần Thị Tuyết Oanh | Tăng cường năng lực kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh: Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên : Dành cho giáo viên trưng học cơ sở | 372.126 | TTTO.TC | 2014 |
Từ Đức Văn | Nâng cao năng lực hiểu biết môi trường giáo dục và xây dựng môi trường học tập: Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên : Dành cho giáo viên THCS | 372.126 | TĐV.NC | 2015 |
| Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 6: . Q.1 | 372.19 | 6TK.B1 | 2003 |
| Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 6: . Q.2 | 372.19 | 6TK.B2 | 2003 |
| Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7: . Q.1 | 372.19 | 7TK.B1 | 2004 |
| Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7: . Q.2 | 372.19 | 7TK.B2 | 2004 |
| Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8: . Q.1 | 372.19 | 8TK.B1 | 2004 |
| Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8: . Q.2 | 372.19 | 8TK.B2 | 2004 |
| Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008: | 372.34 | .NG | 2008 |
| Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008 | 372.37 | .TL | 2007 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên | 372.37 | 9BTX.HĐ | 2024 |
| Luyện giải bộ đề kiểm tra định kỳ tiếng Anh 9: | 372.6521 | 9DH.LG | 2018 |
| Phương pháp tổ chức hoạt động hát múa thiếu nhi: | 372.86 | .PP | 2005 |