Có tổng cộng: 32 tên tài liệu. | Sổ tay trường học thân thiện, học sinh tích cực 2008 - 2013: | 371.009597 | .ST | 2008 |
Trần Xuân Nhị | Tư vấn Chọn ngành nghề: Chom thanh niên học sinh thi vào Đại học - Cao đẳng phía bắc | 371.07 | .TV | 2001 |
| Gương mặt nhà giáo thủ đô năm 2007: | 371.1 | NHD.GM | 2008 |
| Nghiệp vụ công tác của hiệu trưởng: | 371.2 | .NV | 2008 |
| Đổi mơi cơ chế quản lý tài chính và những quy định mới nhất về tự chủ, tự chịu trách nhiệm về biên chế, kinh phí đối với các cơ sở giáo dục, đào tạo 2010- 2015: | 371.2 | .ĐM | 2009 |
| Quản trị hiệu quả trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông | 371.2 | K.B.E.QT | 2009 |
| Công nghệ thông tin trong trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông | 371.2 | LVC.CN | 2009 |
| 20 năm xây dựng và trưởng thành: | 371.2 | LVS 2N | 2010 |
Nguyễn Quang học | Giới thiệu trường Đại học sư phạm Hà Nôi: | 371.2 | NQHGT | 2006 |
| Giám sát ,đánh giá trong trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông | 371.2 | VMT.GS | 2009 |
| Điều hành các hoạt động trong trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông | 371.2 | VTT.DH | 2009 |
Nguyễn Thị Mai Lan | Phương pháp tổ chức hội thi vui cho thiếu nhi trong trường học: | 371.26 | NTML.PP | 2007 |
Thu Giang Nguyễn Duy Cần | Tôi tự học: Phương pháp tự học, tự đào luyện cho mình một nền tảng văn hoá vững chắc cả về bề sâu lẫn bề rộng | 371.30281 | TGND.TT | 2022 |
Phương Thuỳ | Kể chuyện gương hiếu học: | 371.30922 | PT.KC | 2016 |
Quang Lân | Kể chuyện gương hiếu học: | 371.30922 | QL.TK | 2018 |
| Kỹ năng soạn thảo văn bản ngành giáo dục: | 371.33 | HB.KN | 2012 |
Trần Thị Minh Đức | Tham vấn học đường: Tài liệu dành cho cán bộ tham vấn học đường. Dự án Trường học An toàn, Thân thiện và Bình đẳng | 371.4 | TTMD.TV | 2016 |
Trần Thị Minh Đức | Tham vấn học đường: Tài liệu dành cho cán bộ tham vấn học đường. Dự án Trường học An toàn, Thân thiện và Bình đẳng | 371.4 | TTMD.TV | 2018 |
Tăng Bình | Tài liệu tuyên truyên phòng chống tai nạn thương tích hướng dẫn sơ cấp cứu ban đầu tai nạn thương tích và chuẩn đoán điều trị một số bệnh thường gặp ở trẻ em, học sinh: | 371.71 | TB.TL | 2023 |
Phạm Mạnh Hà | Giác dục kỹ năng phòng chống bạo lực học đường và tệ nạn xã hội cho học sinh trung học cơ sở: | 371.782 | PMHGD | 2013 |
| Hướng dẫn công tác quản lý trong nhà trường những quy định mới nhất dành cho hiệu trưởng năm học 2008-2009: Dùng cho lãnh đạo | 371.8 | .HD | 2008 |
| Người phụ trách thiếu nhi cần biết: | 371.8 | .NP | 2000 |
Bùi Sĩ Tụng | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh: | 371.8 | BST.CN | 2003 |
Dương Thuấn | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen: | 371.829 | NK.CN | 2009 |
Đặng Quốc Bảo | Đổi mới quản lý và nâng cao chất lương giáo dục Việt Nam: Dành cho hiệu trưởng và cán bộ quản lý giáo dục | 371.87 | ĐQB.DM | 2008 |
Quang Lân | Giáo dục giới tính phòng tránh ma tuý - HIV và các bệnh truyền nhiễm trong trường học: | 371.904437 | QL.GD | 2019 |
| Đổi mới công tác đánh giá (về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở): | 371.91 | DXC. ĐM | 2012 |
Lê Văn Tạc | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khuyết tật về ngôn ngữ cấp học trung học cở sở: | 371.91 | LVT. PP | 2012 |
Nguyễn Thị Kim Thoa | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khó khăn về cấp học trung học cở sở: | 371.91 | NTKT. PP | 2012 |
Phạm Minh Mục | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp học trung học cở sở: | 371.91 | PMM. PP | 2012 |