|
|
|
|
|
Quang Lân | Giáo dục giới tính phòng tránh ma tuý - HIV và các bệnh truyền nhiễm trong trường học: | 371.904437 | QL.GD | 2019 |
Đổi mới công tác đánh giá (về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở): | 371.91 | DXC. ĐM | 2012 | |
Lê Văn Tạc | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khuyết tật về ngôn ngữ cấp học trung học cở sở: | 371.91 | LVT. PP | 2012 |
Nguyễn Thị Kim Thoa | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khó khăn về cấp học trung học cở sở: | 371.91 | NTKT. PP | 2012 |
Phạm Minh Mục | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp học trung học cở sở: | 371.91 | PMM. PP | 2012 |
Cẩm nang của hiệu trưởng trường trung học cơ sở: | 371.91 | PTA. CN | 2012 | |
Vương Hồng Tâm | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thính cấp học trung học cở sở: | 371.91 | VHT. PP | 2012 |